|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu đãi
| privilégier; favoriser | | | Ưu đãi thÆ°Æ¡ng binh | | favoriser les invalides de guerre | | | préférentiel | | | Thuế suất Æ°u đãi | | tarif préférentiel | | | lòng Æ°u đãi | | | préférences | | | quyá»n được Æ°u đãi | | | privilège |
|
|
|
|