Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu đãi


privilégier; favoriser
Ưu đãi thương binh
favoriser les invalides de guerre
préférentiel
Thuế suất ưu đãi
tarif préférentiel
lòng ưu đãi
préférences
quyá»n được Æ°u đãi
privilège



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.